hardiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardiness
Phát âm : /'hɑ:dinis/
+ danh từ
- sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh
- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boldness daring hardihood robustness lustiness validity - Từ trái nghĩa:
timidity timorousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hardiness":
hardiness hardness heartiness horridness - Những từ có chứa "hardiness":
foolhardiness hardiness
Lượt xem: 465