boots
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boots
Phát âm : /bu:ts/
+ danh từ
- người đánh giày (ở khách sạn)
- người khuân hành lý (ở khách sạn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boots"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boots":
bitts boots botch bats biotic - Những từ có chứa "boots":
boots hessian boots riding-boots shooting-boots slyboots snow-boots - Những từ có chứa "boots" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bốt hia
Lượt xem: 475