--

bracelet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracelet

Phát âm : /'breislit/

+ danh từ

  • vòng tay, xuyến
  • (số nhiều) (từ lóng) khoá tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracelet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bracelet"
    bracelet brooklet
  • Những từ có chứa "bracelet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xuyến kiềng
Lượt xem: 1093