broking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broking
Phát âm : /'broukiɳ/
+ danh từ
- nghề môi giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broking":
barking bracing broking bruising bragging - Những từ có chứa "broking":
broking pawnbroking stock-broking
Lượt xem: 357