brisk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brisk
Phát âm : /brisk/
+ tính từ
- nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
- brisk pace
bước đi nhanh nhẹn
- brisk pace
- hoạt động, phát đạt
- trade is brisk
buôn bán phát đạt
- trade is brisk
- nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)
- trong lành, mát mẻ (không khí)
- lồng lộng (gió)
+ ngoại động từ
- làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên
- to brisk someone up
làm cho ai phấn khởi (vui) lên
- to brisk someone up
+ nội động từ
- to brisk up phấn khởi lên, vui lên
- to brisk up a fire
- khêu ngọn lửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brisk"
Lượt xem: 646