bran
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bran
Phát âm : /bræn/
+ danh từ
- cám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bran"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bran":
bairn barm barman barmy barn baron barony barren born borne more... - Những từ có chứa "bran":
abranchial abranchiate abranchious anabranch apple-brandy bran bran-new brancard branch branched more... - Những từ có chứa "bran" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cám chê làng
Lượt xem: 489