--

width

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: width

Phát âm : /wid /

+ danh từ

  • tính chất rộng
    • a road of great width
      con đường rộng
  • bề rộng, bề ngang
    • 10 metres in width
      rộng 10 mét
  • khổ (vi)
    • double width
      khổ dôi
    • to join two widths of cloth
      nối hai khổ vi
  • (nghĩa bóng) tính chất rộng r i
    • width of mind
      óc rộng r i
    • width of views
      quan điểm rộng r i
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "width"
Lượt xem: 468