width
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: width
Phát âm : /wid /
+ danh từ
- tính chất rộng
- a road of great width
con đường rộng
- a road of great width
- bề rộng, bề ngang
- 10 metres in width
rộng 10 mét
- 10 metres in width
- khổ (vi)
- double width
khổ dôi
- to join two widths of cloth
nối hai khổ vi
- double width
- (nghĩa bóng) tính chất rộng r i
- width of mind
óc rộng r i
- width of views
quan điểm rộng r i
- width of mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "width"
Lượt xem: 527