breathing-space
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breathing-space
Phát âm : /'bri:ðiɳspeis/
+ danh từ
- lúc nghỉ xả hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breathing-space"
- Những từ có chứa "breathing-space" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải lao khoảng chỗ khoảnh khắc khoảng không đỗi không gian không phận trạm mở đường more...
Lượt xem: 450