disputed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disputed+ Adjective
- dễ bất đồng, bất hòa, tranh cãi, bàn cãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disputed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disputed":
despite dispute dissipated disputed - Những từ có chứa "disputed":
disputed undisputed
Lượt xem: 430