brightly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brightly
Phát âm : /'braitli/
+ phó từ
- sáng chói
- tươi
- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brilliantly bright
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brightly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brightly":
brightly bristle bristly - Những từ có chứa "brightly":
brightly brightly-colored - Những từ có chứa "brightly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng ngời sáng choang bừng rực sầu riêng
Lượt xem: 653