--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bronzy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bronzy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bronzy
+ Adjective
có màu đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bronzy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bronzy"
:
branch
branchy
bring
brink
bromic
bronchi
broncho
bronco
bronze
brunch
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
bronzy
:
có màu đồng
+
giấy thông hành
:
passport
+
chột mắt
:
Blind in one eye