--

bronze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bronze

Phát âm : /brɔnz/

+ danh từ

  • đồng thiếc
  • đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
  • màu đồng thiếc
    • the bronze age
      thời kỳ đồng thiếc

+ ngoại động từ

  • làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc

+ nội động từ

  • sạm màu đồng thiếc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bronze"
Lượt xem: 636