broncho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broncho
Phát âm : /'brɔɳkou/ Cách viết khác : (broncho) /'brɔɳkou/
+ danh từ, số nhiều broncos
- ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broncho"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broncho":
branch branchia branchy bronchi bronchia broncho bronco bronze brunch bronzy - Những từ có chứa "broncho":
broncho broncho-buster broncho-pneumonia bronchocele bronchoscopic
Lượt xem: 344