bride
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bride
Phát âm : /braid/
+ danh từ
- cô dâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Bridget Saint Bridget St. Bridget Brigid Saint Brigid St. Brigid Bride Saint Bride St. Bride
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bride"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bride":
bard barite berate bird birdie borate brad braid braird brat more... - Những từ có chứa "bride":
bride bridecake bridegroom bridesmaid bridesman bridewell debridement hebridean - Những từ có chứa "bride" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dâu nhà gái nhị hỉ nghênh hôn đưa dâu sính lễ cô dâu Mường bẽn lẽn bách more...
Lượt xem: 1054