broth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broth
Phát âm : /brɔθ/
+ danh từ
- nước luộc thịt, nước xuýt
- broth of the boy
- (Ai-len) anh chàng tốt bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broth":
barite baryta berate beret berth birth borate bort brad braid more... - Những từ có chứa "broth":
barley-broth blood brother broth brothel brother brother-in-law brotherhood brotherless brotherlike brotherliness more...
Lượt xem: 576