--

browned off

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: browned off

+ Adjective

  • làm cho tức điên lên, làm bực tức, làm cáu tiết,mất kiên nhẫn
  • chán ngấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "browned off"
  • Những từ có chứa "browned off" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bánh tẻ sạm béo
Lượt xem: 1443