--

budding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: budding

Phát âm : /'bʌdiɳ/

+ danh từ

  • (nông nghiệp) sự ghép mắt

+ tính từ

  • bắt đầu nảy nở (tài năng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "budding"
Lượt xem: 496