--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bumpkinly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bumpkinly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bumpkinly
+ Adjective
mộc mạc, quê mùa, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hick
rustic
unsophisticated
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
bumpkinly
:
mộc mạc, quê mùa, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ