rustic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rustic
Phát âm : /'rʌstik/
+ tính từ
- mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch
- (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
- không đều (chữ viết)
+ danh từ
- người quê mùa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agrestic bumpkinly hick unsophisticated countrified countryfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rustic"
Lượt xem: 558