--

buncombe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buncombe

Phát âm : /'bʌɳkəm/ Cách viết khác : (buncombe) /'bʌɳkəm/

+ danh từ

  • lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
    • to talk bunkum
      tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy
Từ liên quan
Lượt xem: 336