--

bungler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bungler

Phát âm : /'bʌɳglə/

+ danh từ

  • thợ vụng; người làm ẩu
  • người làm hỏng việc
  • người làm lộn xộn
Từ liên quan
Lượt xem: 355