butcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butcher
Phát âm : /'butʃə/
+ danh từ
- người hàng thịt; đồ tễ
- kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa
- mồi giả để câu cá hồi
- butcher's bill
- (xem) bill
- butcher's meat
- thịt lợn, thịt bò
+ ngoại động từ
- giết, mổ (lợn, bò...)
- giết chóc tàn sát
- (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...
- mạt sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butcher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "butcher":
butcher butchery - Những từ có chứa "butcher":
butcher butcherly butchery family butcher pork-butcher slink-butcher - Những từ có chứa "butcher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát sinh hàng thịt đồ tể giết
Lượt xem: 447