burner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burner
Phát âm : /'bə:nə/
+ danh từ
- người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)
- a brick burner
người nung gạch
- a brick burner
- đèn
- an oil burner
đèn dầu
- blowpipe burner
đèn xì
- an oil burner
- mỏ đèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burner"
- Những từ có chứa "burner":
afterburner bunsen burner burner charcoal-burner compact-disk burner gas-burner lime-burner sun-burner - Những từ có chứa "burner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát hương bình hương lư hương chân quỳ hương
Lượt xem: 351