--

butter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butter

Phát âm : /'bʌtə/

+ danh từ

  • lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
  • to look as if butter would not melt in one's mouth
    • làm ra bộ đoan trang; màu mè

+ ngoại động từ

  • phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
  • bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)
  • fine words butter no parsnips
    • (xem) word
  • to worf [on] which side one's bread buttered
    • biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butter"
Lượt xem: 560

Từ vừa tra