button-down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: button-down+ Adjective
- (áo sơ mi) có phần cuối của cổ áo được siết chặt lại bằng cúc
- bình thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buttoned-down conservative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "button-down"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "button-down":
button-down buttoned-down - Những từ có chứa "button-down" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuy bấm nút bấm khuy tết cúc nút ấn
Lượt xem: 449