environment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: environment
Phát âm : /in'vaiərənmənt/
+ danh từ
- môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh
- sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
environs surroundings surround
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "environment"
- Những từ có chứa "environment":
council on environmental policy environment environmental - Những từ có chứa "environment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước độc lịch sử
Lượt xem: 618