domination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domination
Phát âm : /,dɔmi'neiʃn/
+ danh từ
- sự thống trị
- ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "domination":
damnation denomination detonation diminution domination donation domitian deamination - Những từ có chứa "domination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Việt Nam hoa xoè bắc thuộc pháp thuộc phó sứ bá chủ lịch sử Phong Trào Yêu Nước Huế ca trù
Lượt xem: 487