--

nog

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nog

Phát âm : /nɔg/

+ danh từ

  • rượu bia bốc (một loại bia mạnh)

+ danh từ

  • cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
  • gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại

+ ngoại động từ

  • đóng mảnh chêm vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nog"
Lượt xem: 337