nog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nog
Phát âm : /nɔg/
+ danh từ
- rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
+ danh từ
- cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
- gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại
+ ngoại động từ
- đóng mảnh chêm vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nog":
nag naggy naja naze nazi neck negus neigh nek news more... - Những từ có chứa "nog":
carcinogen carcinogenic cenogenetic chronograph crataegus monogyna cyanogen cyanogenetic cynoglossidae cynoglossum cynoglossum amabile more...
Lượt xem: 372