--

bây

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bây

+  

  • (ít dùng; kết hợp hạn chế) Brazen
    • Đã trái lý còn cãi bây
      Though in the wrong, he still brazenly argued
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bây"
Lượt xem: 442