--

bay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay

+ verb  

  • To fly
    • quan sát những con chim tập bay
      to watch the birds learn to fly
    • vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời
      the satellite flew past in the sky
    • đạn bay rào rào
      bullets flew past
    • tin chiến thắng bay đi khắp nơi
      the news of victory flew to every place
  • To fade, to go
    • áo sơ mi bay màu
      The shirt has faded
    • nốt đậu đang bay
      the smallpox pustules are going
  • To fail (in an examination)
    • không cánh mà bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay"
Lượt xem: 378