--

calibrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calibrate

Phát âm : /'kælibreit/

+ ngoại động từ

  • định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)
  • kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calibrate"
Lượt xem: 734