celebrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: celebrate
Phát âm : /'selibretid/
+ ngoại động từ
- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
- tán dương, ca tụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "celebrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "celebrate":
calibrate celebrate celebrated celebrity calibrated - Những từ có chứa "celebrate":
celebrate celebrated uncelebrated - Những từ có chứa "celebrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn mừng hành lễ ăn giỗ cử hành ăn tết hạ công ba ngày cầu siêu
Lượt xem: 632