celebrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: celebrated
Phát âm : /'selibreitid/
+ tính từ
- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "celebrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "celebrated":
calibrate celebrate celebrated celebrity calibrated - Những từ có chứa "celebrated":
celebrated uncelebrated - Những từ có chứa "celebrated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nổi tiếng lừng lẫy
Lượt xem: 554