canned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canned
Phát âm : /kænd/
+ tính từ
- được đóng hộp
- canned goods
đồ (được đóng hộp)
- canned goods
- được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
- canned music
bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
- canned music
- (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tinned transcribed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canned"
Lượt xem: 620