--

capitated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitated

Phát âm : /'kæpiteit/ Cách viết khác : (capitated) /'kæpiteitid/

+ tính từ

  • hình đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitated"
Lượt xem: 355