--

capitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitate

Phát âm : /'kæpiteit/ Cách viết khác : (capitated) /'kæpiteitid/

+ tính từ

  • hình đầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitate"
Lượt xem: 363