capitulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitulation
Phát âm : /kə,pitju'leiʃn/
+ danh từ
- sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
- thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
- bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitulation"
- Những từ có chứa "capitulation":
capitulation recapitulation
Lượt xem: 546