--

carapace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carapace

Phát âm : /'kæræpeis/

+ danh từ

  • mai (cua, rùa); giáp (tôm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carapace"
  • Những từ có chứa "carapace" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mu mai
Lượt xem: 543