--

cuticle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuticle

Phát âm : /'kju:tikl/

+ danh từ

  • biểu bì
  • (thực vật học) lớp cutin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuticle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuticle"
    cuticle cuticula
Lượt xem: 636