wrist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrist
Phát âm : /rist/
+ danh từ
- cổ tay
- cổ tay áo
- (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carpus wrist joint radiocarpal joint articulatio radiocarpea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wrist":
worst wrest wright wrist - Những từ có chứa "wrist":
wrist wrist-bone wrist-joint wrist-pin wrist-watch wristband wristlet
Lượt xem: 553