hale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hale
Phát âm : /heil/
+ tính từ
- khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
- to be hale and hearty
còn khoẻ mạnh tráng kiện
- to be hale and hearty
+ ngoại động từ
- kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to hale somebody to prison
lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
- to hale somebody to prison
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whole Hale Edward Everett Hale George Ellery Hale Nathan Hale haul cart drag coerce squeeze pressure force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hale":
hail hale hall hallo halloa halloo hallow halo haul heal more... - Những từ có chứa "hale":
chalet dwarf sperm whale edward everett hale emmenthaler exhale hale inhale inhaler killer whale naphthalene more... - Những từ có chứa "hale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đẹp lão quắc thước khỏe
Lượt xem: 1105