cataclysm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cataclysm
Phát âm : /'kætəklizm/
+ danh từ
- đại hồng thuỷ
- (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến
- (chính trị) biến động lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calamity catastrophe disaster tragedy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cataclysm"
- Những từ có chứa "cataclysm":
cataclysm cataclysmal
Lượt xem: 516