--

tragedy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tragedy

Phát âm : /'trædʤidi/

+ danh từ

  • bi kịch
  • (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tragedy"
  • Những từ có chứa "tragedy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bi kịch kịch
Lượt xem: 667