calamity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calamity
Phát âm : /kə'læmiti/
+ danh từ
- tai hoạ, tai ương; thiên tai
- calamity howler
- anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
catastrophe disaster tragedy cataclysm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calamity"
Lượt xem: 765