cattiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattiness
Phát âm : /'kætiʃnis/ Cách viết khác : (cattiness) /'kætinis/
+ danh từ
- tính chất giống mèo
- tính nham hiểm, tính nanh ác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bitchiness spite spitefulness nastiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cattiness":
cattiness chestiness cuteness
Lượt xem: 359