cavity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavity
Phát âm : /'kæviti/
+ danh từ
- lỗ hổng
- (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
- nasal cavity
ổ mũi
- nasal cavity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bodily cavity cavum caries dental caries tooth decay enclosed space pit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cavity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cavity":
capot capote capt caveat cavity civet covet cubit cavitied - Những từ có chứa "cavity":
cavity cleavage cavity concavity cotyloid cavity cranial cavity
Lượt xem: 551