--

cavity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavity

Phát âm : /'kæviti/

+ danh từ

  • lỗ hổng
  • (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
    • nasal cavity
      ổ mũi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cavity"
Lượt xem: 551