centime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centime
Phát âm : /'sɑ:nti:m/
+ danh từ
- xentilit (một phần trăm frăng của Pháp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centime":
centime contemn continue - Những từ có chứa "centime":
centime centimeter centimetre cubic centimeter cubic centimetre
Lượt xem: 448