centigrade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centigrade
Phát âm : /'sentigreid/
+ tính từ
- chia trăm độ, bách phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centigrade"
- Những từ có chứa "centigrade":
centigrade degree centigrade
Lượt xem: 426