--

centigrade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centigrade

Phát âm : /'sentigreid/

+ tính từ

  • chia trăm độ, bách phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centigrade"
Lượt xem: 413