continue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continue
Phát âm : /kən'tinju:/
+ động từ
- tiếp tục, làm tiếp
- to continue one's narrative
tiếp tục câu chuyện
- to be continued
còn tiếp nữa
- to continue one's narrative
- giữ, duy trì
- to continue someone in a post
giữ ai ở trong một cương vị công tác
- to continue someone in a post
- vẫn cứ, tiếp diễn
- if you continue stubborn
nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
- I continue to think the same
tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
- if you continue stubborn
- ở lại
- I'll in Paris till next year
tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
- I'll in Paris till next year
- (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continue":
centime condone contain continue continuo continuum - Những từ có chứa "continue":
continue continued continued continued fraction discontinue discontinued - Những từ có chứa "continue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nối dõi kế nghiệp ở vậy kế tục cứ lưu nhiệm ngược lại còn Hà Nội
Lượt xem: 1377