--

caper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caper

Phát âm : /'keipə/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây bạch hoa
  • (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)

+ danh từ

  • sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
    • to cut capers; to cut a caper
      nhảy cỡn
  • (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục

+ nội động từ

  • nhảy cỡn, nhảy lò cò
  • hành động dại dột; hành động kỳ cục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caper"
Lượt xem: 683